Có 2 kết quả:

书卷气 shū juàn qì ㄕㄨ ㄐㄩㄢˋ ㄑㄧˋ書卷氣 shū juàn qì ㄕㄨ ㄐㄩㄢˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) scholarly flavor
(2) educated appearance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) scholarly flavor
(2) educated appearance

Bình luận 0